● Đặc tính hiệu suất:
Liên tục cho chai vào, cụ thể là chai trong dây chuyền lớn “theo chuyển động, chuyển động liên tục”. Do đó, mới vận hành êm ái, độ ồn thấp, va đập nhỏ, dây chuyền băng tải lớn có tuổi thọ sử dụng lâu dài, đơn vị thời gian rửa sạch chai và số lượng chai rửa được nhiều trên một đơn vị thời gian.
Có một tín hiệu đầu ra giữa sóng siêu âm và máy chủ, khi sóng siêu âm bất thường, máy chủ sẽ tự động tắt, nếu không sẽ gây ra những nguy hiểm tiềm ẩn cho hiệu ứng rửa chai, nó có thể tự động kiểm soát nhiệt độ nước của nước siêu âm bể để đảm bảo hiệu quả rửa chai tốt nhất.
Chai được kết nối theo dạng kẹp ngược, giúp tiết kiệm thời gian bốc dỡ và giảm cường độ lao động so với liên kết bu lông cũ (công nghệ đã được cấp bằng sáng chế).
Việc cung cấp chai sử dụng cơ chế chia chai tự động, loại bỏ nhu cầu sử dụng cơ chế cọ xát chai, giúp giảm điện năng tiêu thụ của người dùng.
● Thông số kỹ thuật chính:
Model | QJBJ 12 | QJBJ 16 | QJBJ 20 |
Max. Production capacity Năng suất sản xuất tối đa | 12000 bottles/h (chai/giờ) | 21000 bottles/h (chai/giờ) | 30000 bottles/h (chai/giờ) |
Cycle Period Chu kỳ | <5 mins (phút) | <3.5 mins (phút) | <2.8 mins (phút) |
Injecting Water Consumption Sự tiêu thụ nước | 100 ml/bottle (ml/chai) | 100ml/bottle (ml/chai) | 100ml/bottle (ml/chai) |
Purified Water Consumption Tiêu thụ nước tinh thiết | 100 ml/bottle (ml/chai) | 100 ml/bottle (ml/chai) | 100 ml/bottle (ml/chai) |
The number of Entered Bottle Per Time Số lượng chai nhập mỗi lần | 12pcs (cái) | 16pcs (cái) | 20pcs (cái) |
Each Bottle Outwash Số lần rửa chai | Two times (2 lần) | Two times (2 lần) | Two times (2 lần) |
Each Bottle Innerwash Số lần rửa sạch | Four times (4 lần) | Four times (4 lần) | Four times (4 lần) |
The pressure of injecting water Áp lực của phun nước | 0.2-0.3 MPA | 0.2-0.3 MPA | 0.2-0.3 MPA |
The pressure of purified water Áp lực của nước tinh thiết | 0.2-0.3 MPA | 0.2-0.3 MPA | 0.2-0.3 MPA |
Installed Total Power Tổng công suất | 7Kw 380V 50Hz | 8Kw 380V 50Hz | 9Kw 380V 50Hz |
Overall dimenstion (LxWxH) Kích thước tổng thể | 3960x2350x1820 | 960x2750x1820 | 3960x3150x1820 |
Net Weight Trọng lượng máy | 3000 Kg | 3500 Kg | 3800 Kg |
Suitable Size Kích thước chai phù hợp | 50-500ml ( tiêu chuẩn ) | 50-500ml ( tiêu chuẩn ) | 50-500ml ( tiêu chuẩn ) |